Trang chủ071670 • KOSDAQ
add
A-Tech Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.110,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Phạm vi một năm
4.415,00 ₩ - 8.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,20 T KRW
Số lượng trung bình
14,14 N
Tỷ số P/E
108,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,09 T | -3,88% |
Chi phí hoạt động | 5,57 T | -0,80% |
Thu nhập ròng | 192,72 Tr | -16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | 3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 T | 126,07% |
Tổng tài sản | 298,72 T | 13,38% |
Tổng nợ | 210,40 T | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,72 Tr | -16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,14 T | 346,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | -135,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,76 Tr | -91,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 T | 580,45% |
Dòng tiền tự do | 3,51 T | 189,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
362