Trang chủ071850 • KOSDAQ
add
Castec Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.647,00 ₩ - 1.666,00 ₩
Phạm vi một năm
1.123,00 ₩ - 2.395,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,35 T KRW
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,82 T | -8,24% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 4,45% |
Thu nhập ròng | -2,67 T | 11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,07 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,66 Tr | -38,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,47 T | -15,13% |
Tổng tài sản | 210,75 T | -5,79% |
Tổng nợ | 134,42 T | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 T | 11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 T | -205,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -820,98 Tr | 44,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 T | 160,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,95 Tr | 86,82% |
Dòng tiền tự do | -3,52 T | -111,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
141