Trang chủ071850 • KOSDAQ
add
Castec Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.533,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.507,00 ₩ - 1.533,00 ₩
Phạm vi một năm
1.370,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,19 T KRW
Số lượng trung bình
33,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,59 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | -39,32% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 150,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 148,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 206,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 T | -8,71% |
Tổng tài sản | 198,27 T | -3,54% |
Tổng nợ | 127,20 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 150,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | 1.683,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,67 Tr | -101,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,32 T | 50,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 T | 26,63% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | 28,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
141