Trang chủ071970 • KRX
add
HD-Hyundai Marine Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.900,00 ₩ - 93.600,00 ₩
Phạm vi một năm
17.000,00 ₩ - 96.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 NT KRW
Số lượng trung bình
342,57 N
Tỷ số P/E
33,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,23 T | 16,62% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | -5,17% |
Thu nhập ròng | 16,56 T | 76,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | 51,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 T | 89,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,90 T | 129,00% |
Tổng tài sản | 575,01 T | 21,61% |
Tổng nợ | 217,85 T | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,56 T | 76,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,04 T | 18,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,71 T | 140,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,19 Tr | 64,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,49 T | 118,83% |
Dòng tiền tự do | 9,44 T | -64,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
277