Trang chủ072770 • KOSDAQ
add
Yulho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
846,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
827,00 ₩ - 862,00 ₩
Phạm vi một năm
500,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,48 T KRW
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,98 T | 18,62% |
Chi phí hoạt động | 5,92 T | 4,81% |
Thu nhập ròng | -3,00 T | -2.059,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,08 | -1.755,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,14 Tr | -115,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 T | -61,53% |
Tổng tài sản | 153,58 T | 18,59% |
Tổng nợ | 96,28 T | 58,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 T | -2.059,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 T | 50,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,76 T | -329,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,79 T | 369,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | -139,06% |
Dòng tiền tự do | -23,62 T | -263,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
36