Trang chủ073110 • KOSDAQ
Lms Co Ltd
6.660,00 ₩
12 thg 2, 10:23:24 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
6.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.630,00 ₩ - 6.710,00 ₩
Phạm vi một năm
5.670,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,16 T KRW
Số lượng trung bình
21,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
14,69 T-19,74%
Chi phí hoạt động
5,58 T-6,75%
Thu nhập ròng
-3,84 T-1.120,74%
Biên lợi nhuận ròng
-26,18-1.422,09%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-875,78 Tr-184,31%
Thuế suất hiệu dụng
10,26%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
18,95 T-38,38%
Tổng tài sản
151,06 T-14,34%
Tổng nợ
69,86 T-17,50%
Tổng vốn chủ sở hữu
81,19 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
5,78 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,48
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-4,42%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-5,18%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-3,84 T-1.120,74%
Tiền từ việc kinh doanh
76,52 Tr-85,25%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,07 T-3,76%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,88 T32,95%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,98 T12,42%
Dòng tiền tự do
1,47 T242,93%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
205
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính