Trang chủ073190 • KOSDAQ
add
DuoBack Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.593,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.532,00 ₩ - 1.615,00 ₩
Phạm vi một năm
1.520,00 ₩ - 4.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,51 T KRW
Số lượng trung bình
84,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,57 T | -18,31% |
Chi phí hoạt động | 10,99 T | -3,71% |
Thu nhập ròng | -3,70 T | 9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,71 | -10,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 T | -48,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 15,97% |
Tổng tài sản | 27,14 T | -5,22% |
Tổng nợ | 6,56 T | 46,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 T | 9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | 66,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,61 Tr | -155,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 T | 525,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,77 Tr | 106,96% |
Dòng tiền tự do | -2,31 T | 26,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
86