Trang chủ073490 • KOSDAQ
add
InnoWirelessCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.700,00 ₩ - 21.800,00 ₩
Phạm vi một năm
15.250,00 ₩ - 23.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,00 T KRW
Số lượng trung bình
44,75 N
Tỷ số P/E
74,99
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,89 T | -6,28% |
Chi phí hoạt động | 10,90 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | -4,38 T | -8,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,56 | -15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 T | 13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,97 T | -25,63% |
Tổng tài sản | 213,70 T | -13,39% |
Tổng nợ | 50,02 T | -40,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 T | -8,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,33 T | -132,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 96,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,04 T | -157,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,01 T | -906,88% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | 86,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
444