Trang chủ073490 • KOSDAQ
add
InnoWirelessCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.550,00 ₩ - 22.650,00 ₩
Phạm vi một năm
16.190,00 ₩ - 23.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,62 T KRW
Số lượng trung bình
33,98 N
Tỷ số P/E
72,48
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,93 T | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 10,19 T | -3,61% |
Thu nhập ròng | -2,66 T | 2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 | 10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,48 Tr | 88,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,59 T | -17,64% |
Tổng tài sản | 209,63 T | -8,92% |
Tổng nợ | 50,90 T | -25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 T | 2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -875,52 Tr | 92,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,15 T | 2.423,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 T | 51,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,70 Tr | 100,87% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | 88,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
443