Trang chủ073490 • KOSDAQ
add
InnoWirelessCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.850,00 ₩
Phạm vi một năm
16.610,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,75 T KRW
Số lượng trung bình
70,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,59 T | -16,15% |
Chi phí hoạt động | 10,66 T | 8,72% |
Thu nhập ròng | -2,26 T | -164,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 | -176,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | -119,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,67 T | -20,95% |
Tổng tài sản | 210,04 T | -7,65% |
Tổng nợ | 52,47 T | -16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 T | -164,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 T | -128,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,20 Tr | 83,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 T | 137,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -640,54 Tr | -134,86% |
Dòng tiền tự do | -2,70 T | -174,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
444