Trang chủ073540 • KOSDAQ
add
FRtek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.950,00 ₩ - 2.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.021,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,26 T KRW
Số lượng trung bình
87,60 N
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | 58,28% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -30,11% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 332,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | 246,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,65 Tr | 208,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,90 T | -3,61% |
Tổng tài sản | 74,73 T | -1,44% |
Tổng nợ | 14,34 T | -20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 332,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 T | 45,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,16 Tr | -2,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 Tr | 94,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | 44,31% |
Dòng tiền tự do | -3,26 T | 43,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
33