Trang chủ073540 • KOSDAQ
add
FRtek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Phạm vi một năm
1.236,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,03 T KRW
Số lượng trung bình
25,04 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | -45,90% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -30,54% |
Thu nhập ròng | 100,52 Tr | -67,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -40,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,79 Tr | -120,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,99 T | 2,44% |
Tổng tài sản | 70,54 T | -9,85% |
Tổng nợ | 10,01 T | -50,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,52 Tr | -67,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 843,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -982,53 Tr | -0,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 Tr | 5,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,88 Tr | 206,15% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 559,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
33