Trang chủ073640 • KOSDAQ
add
Tera Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
654,00 ₩
Phạm vi một năm
654,00 ₩ - 918,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,51 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -12,78% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | -2,56 T | -11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,53 | -28,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 T | -18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 44,43% |
Tổng tài sản | 72,99 T | -10,05% |
Tổng nợ | 16,54 T | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 T | -11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 T | -163,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,03 Tr | -114,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 T | -108,52% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | -332,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
68