Trang chủ074600 • KOSDAQ
add
Wonik QnC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.500,00 ₩ - 21.700,00 ₩
Phạm vi một năm
15.250,00 ₩ - 27.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
559,93 T KRW
Số lượng trung bình
245,41 N
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,27 T | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 49,75 T | 23,87% |
Thu nhập ròng | 6,51 T | -41,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -43,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,33 T | -42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,43 T | -28,56% |
Tổng tài sản | 1,53 NT | 4,70% |
Tổng nợ | 950,36 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 T | -41,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,38 T | 39,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,63 T | -6,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,76 T | -28,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,19 T | 16,42% |
Dòng tiền tự do | -17,14 T | -1.806,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.170