Trang chủ074600 • KOSDAQ
add
Wonik QnC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.050,00 ₩ - 25.800,00 ₩
Phạm vi một năm
15.250,00 ₩ - 27.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
672,97 T KRW
Số lượng trung bình
397,75 N
Tỷ số P/E
20,96
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,91 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 45,75 T | 10,14% |
Thu nhập ròng | -2,28 T | -114,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -114,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,71 T | -38,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.460,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,61 T | -25,74% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | 4,09% |
Tổng nợ | 936,48 T | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 T | -114,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,82 T | 52,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,13 T | 3,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,78 T | -285,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 T | -73,42% |
Dòng tiền tự do | 12,35 T | 109,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.184