Trang chủ075180 • KRX
add
Saeron Automotive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 ₩ - 3.390,00 ₩
Phạm vi một năm
3.115,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,51 T KRW
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
23,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,53 T | -7,12% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -13,68% |
Thu nhập ròng | -3,02 T | -247,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,02 | -258,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,98 Tr | -75,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,08 T | 9,49% |
Tổng tài sản | 258,93 T | -1,49% |
Tổng nợ | 22,08 T | -23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 T | -247,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,94 T | 560,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 T | -120,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,84 Tr | 7,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 T | -47,47% |
Dòng tiền tự do | 8,18 T | 283,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
292