Trang chủ0757 • HKG
add
Solargiga Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -45,89% |
Chi phí hoạt động | 74,85 Tr | -26,22% |
Thu nhập ròng | -62,97 Tr | -1.149,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | -2.056,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | -91,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,70 Tr | -53,20% |
Tổng tài sản | 3,98 T | -29,73% |
Tổng nợ | 3,02 T | -32,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,97 Tr | -1.149,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.097