Trang chủ075970 • KOSDAQ
add
Dongkuk Refractories & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.835,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.665,00 ₩ - 2.825,00 ₩
Phạm vi một năm
2.275,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,31 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
103,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,95 T | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -4,31% |
Thu nhập ròng | -333,15 Tr | -88,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | -93,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,34 Tr | -1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,11 T | 32,66% |
Tổng tài sản | 128,78 T | 1,97% |
Tổng nợ | 48,59 T | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,15 Tr | -88,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 952,52 Tr | -68,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,01 Tr | 63,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,18 Tr | 68,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,81 Tr | -95,63% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | -295,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
139