Trang chủ076080 • KOSDAQ
add
Welcron Hantec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.656,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.592,00 ₩ - 1.656,00 ₩
Phạm vi một năm
850,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,21 T KRW
Số lượng trung bình
438,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,90 T | -33,76% |
Chi phí hoạt động | 4,17 T | 19,37% |
Thu nhập ròng | -16,95 Tr | -101,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,03 | -102,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 155,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 T | -25,51% |
Tổng tài sản | 147,31 T | -8,22% |
Tổng nợ | 90,05 T | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,95 Tr | -101,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 T | -132,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -881,64 Tr | 3,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 T | -1.313,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,66 T | -179,73% |
Dòng tiền tự do | -5,28 T | -2.006,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
208