Trang chủ0771 • HKG
add
Automated Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
225,73 N
Tỷ số P/E
4,08
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,76 Tr | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 44,29 Tr | -5,34% |
Thu nhập ròng | 55,61 Tr | 176,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | 169,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,69 Tr | 15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,00 Tr | 31,97% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 5,32% |
Tổng nợ | 999,51 Tr | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,61 Tr | 176,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.596