Trang chủ077360 • KOSDAQ
add
DuksanHiMetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.930,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Phạm vi một năm
3.160,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,20 T KRW
Số lượng trung bình
93,84 N
Tỷ số P/E
54,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,55 T | 47,68% |
Chi phí hoạt động | 10,87 T | 133,27% |
Thu nhập ròng | 2,67 T | -38,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -58,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,65 T | 1.108,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,42 T | 44,50% |
Tổng tài sản | 777,01 T | 94,99% |
Tổng nợ | 340,19 T | 336,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 T | -38,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,84 T | -10,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 T | 21,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 T | 130,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,61 T | 862,17% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 123,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
188