Trang chủ077360 • KOSDAQ
DuksanHiMetal Co Ltd
4.010,00 ₩
12 thg 2, 11:59:04 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
3.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.930,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Phạm vi một năm
3.160,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,20 T KRW
Số lượng trung bình
93,84 N
Tỷ số P/E
54,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
57,55 T47,68%
Chi phí hoạt động
10,87 T133,27%
Thu nhập ròng
2,67 T-38,07%
Biên lợi nhuận ròng
4,63-58,06%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
6,65 T1.108,17%
Thuế suất hiệu dụng
12,72%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
75,42 T44,50%
Tổng tài sản
777,01 T94,99%
Tổng nợ
340,19 T336,01%
Tổng vốn chủ sở hữu
436,82 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
45,44 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,59
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,78%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,86%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,67 T-38,07%
Tiền từ việc kinh doanh
6,84 T-10,51%
Tiền từ hoạt động đầu tư
3,36 T21,97%
Tiền từ hoạt động tài chính
2,77 T130,50%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
12,61 T862,17%
Dòng tiền tự do
2,34 T123,68%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
188
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính