Trang chủ077500 • KRX
add
Uniquest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.070,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Phạm vi một năm
4.010,00 ₩ - 8.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,22 T KRW
Số lượng trung bình
388,45 N
Tỷ số P/E
25,48
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,90 T | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 10,22 T | 47,52% |
Thu nhập ròng | 5,85 T | -4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | -1,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 T | -20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,45 T | -2,98% |
Tổng tài sản | 460,91 T | -8,08% |
Tổng nợ | 231,48 T | -15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 T | -4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 T | 38.157,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 T | -184,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,31 T | -136,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | 71,66% |
Dòng tiền tự do | 26,01 T | 285,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
243