Trang chủ077970 • KRX
add
STX Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.500,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Phạm vi một năm
12.880,00 ₩ - 31.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT KRW
Số lượng trung bình
350,24 N
Tỷ số P/E
40,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,77 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 18,21 T | 29,12% |
Thu nhập ròng | 6,71 T | -4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -7,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,35 T | -28,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -371,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,63 T | 51,54% |
Tổng tài sản | 968,81 T | 7,75% |
Tổng nợ | 692,24 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,71 T | -4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,92 T | 217,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 T | -75,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,86 T | -373,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,82 T | 14,35% |
Dòng tiền tự do | 53,29 T | 97,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
894