Trang chủ078000 • KRX
add
Telcoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.370,00 ₩ - 9.750,00 ₩
Phạm vi một năm
8.510,00 ₩ - 11.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,13 T KRW
Số lượng trung bình
56,23 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
6,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,39 T | 44,14% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 6,23 T | 168,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,12 | 86,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 T | 204,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,83 T | -10,53% |
Tổng tài sản | 124,01 T | -2,21% |
Tổng nợ | 14,61 T | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,23 T | 168,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,10 T | 57,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,75 T | -1.265,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 T | -58,88% |
Dòng tiền tự do | 8,91 T | 1,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
180