Trang chủ078020 • KOSDAQ
add
LS Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.835,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 5.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,65 T KRW
Số lượng trung bình
79,58 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,87 T | 47,52% |
Chi phí hoạt động | 214,68 T | 50,21% |
Thu nhập ròng | 392,06 Tr | -83,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -88,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -76,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 NT | 60,06% |
Tổng tài sản | 9,78 NT | 38,37% |
Tổng nợ | 8,90 NT | 44,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 881,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,06 Tr | -83,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,40 T | -161,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | 62,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,65 T | 162,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 T | 124,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
322