Trang chủ078020 • KOSDAQ
add
LS Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.780,00 ₩ - 4.940,00 ₩
Phạm vi một năm
3.370,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
273,80 T KRW
Số lượng trung bình
110,49 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 450,03 T | 18,40% |
Chi phí hoạt động | 320,10 T | 49,10% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 643,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 550,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 NT | -2,49% |
Tổng tài sản | 9,66 NT | -1,20% |
Tổng nợ | 8,77 NT | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 643,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,22 T | 193,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 T | 160,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,13 T | -177,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,46 T | 813,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
322