Trang chủ078070 • KOSDAQ
add
Ubiquoss Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.590,00 ₩ - 10.740,00 ₩
Phạm vi một năm
9.120,00 ₩ - 11.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,84 T KRW
Số lượng trung bình
26,46 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,63 T | 34,94% |
Chi phí hoạt động | 8,40 T | 12,81% |
Thu nhập ròng | 6,27 T | 568,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | 395,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,96 T | 99,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,55 T | 20,60% |
Tổng tài sản | 408,45 T | 9,90% |
Tổng nợ | 34,48 T | 63,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 T | 568,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,68 T | 2.609,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,15 T | -119,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,67 Tr | 65,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,49 T | -82,83% |
Dòng tiền tự do | 18,26 T | 1.292,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
19