Trang chủ0780 • HKG
add
Tongcheng Travel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 $
Mức chênh lệch một ngày
20,98 $ - 21,70 $
Phạm vi một năm
16,32 $ - 24,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,83 T HKD
Số lượng trung bình
8,56 Tr
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 2,88% |
Thu nhập ròng | 641,81 Tr | 47,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 34,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 18,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,19 Tr | 35,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,84 T | 36,21% |
Tổng tài sản | 41,24 T | 19,05% |
Tổng nợ | 19,03 T | 26,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 641,81 Tr | 47,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | 228,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | -270,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,12 Tr | 146,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,99 Tr | 1.026,76% |
Dòng tiền tự do | 2,58 T | 406,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.402