Trang chủ078130 • KOSDAQ
add
Kuk Il Paper MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
401,00 ₩ - 413,00 ₩
Phạm vi một năm
401,00 ₩ - 917,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
461,11 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,37 T | 43,91% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -9,62% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 963,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | 699,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,56 Tr | 33,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 677,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,41 T | -60,55% |
Tổng tài sản | 137,56 T | -10,11% |
Tổng nợ | 12,37 T | -30,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 963,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,93 Tr | 119,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,84 Tr | -105,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,97 Tr | -183,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,88 Tr | -103,16% |
Dòng tiền tự do | -520,20 Tr | -137,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 8, 1978
Trang web
Nhân viên
124