Trang chủ078150 • KOSDAQ
add
HB Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.825,00 ₩ - 2.940,00 ₩
Phạm vi một năm
1.541,00 ₩ - 4.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
269,80 T KRW
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,51 T | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 7,64 T | -15,38% |
Thu nhập ròng | -25,84 T | -1.055,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,38 | -911,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 T | 13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,11 T | 42,00% |
Tổng tài sản | 376,14 T | 5,49% |
Tổng nợ | 89,84 T | 21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,84 T | -1.055,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,74 T | 174,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 T | 80,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 837,66 Tr | -83,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,91 T | 137,82% |
Dòng tiền tự do | 9,86 T | 1.234,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
426