Trang chủ078350 • KOSDAQ
add
Hanyang Digitech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.540,00 ₩ - 11.220,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 31.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,68 T KRW
Số lượng trung bình
93,26 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,06 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | 17,06% |
Thu nhập ròng | 3,87 T | 436,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | 445,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 T | 16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,73 T | 246,24% |
Tổng tài sản | 247,36 T | -0,92% |
Tổng nợ | 98,15 T | -19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 T | 436,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,21 T | 21,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 T | 26,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | 13,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,59 T | 66,19% |
Dòng tiền tự do | 8,76 T | 3,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
67