Trang chủ078350 • KOSDAQ
add
Hanyang Digitech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
19.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.660,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
305,65 T KRW
Số lượng trung bình
415,78 N
Tỷ số P/E
24,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,19 T | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | -14,02% |
Thu nhập ròng | -3,55 T | -158,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -158,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | -68,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,63 T | 102,52% |
Tổng tài sản | 276,27 T | 6,77% |
Tổng nợ | 122,47 T | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 T | -158,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 T | -26,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 T | -42,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 T | 2.230,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -781,55 Tr | -128,57% |
Dòng tiền tự do | -5,38 T | -6.287,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
71