Trang chủ078520 • KRX
add
Able C&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.420,00 ₩ - 7.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.730,00 ₩ - 10.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,21 T KRW
Số lượng trung bình
65,89 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,28 T | -9,81% |
Chi phí hoạt động | 28,42 T | -15,15% |
Thu nhập ròng | 4,55 T | 12,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 T | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,44 T | 11,16% |
Tổng tài sản | 172,11 T | -2,28% |
Tổng nợ | 81,13 T | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 T | 12,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,28 T | 330,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,04 Tr | 67,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 T | -28,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,30 T | 789,65% |
Dòng tiền tự do | 19,84 T | 114,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
240