Trang chủ078600 • KOSDAQ
add
Daejoo Electronic Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.900,00 ₩ - 70.200,00 ₩
Phạm vi một năm
66.000,00 ₩ - 158.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT KRW
Số lượng trung bình
112,38 N
Tỷ số P/E
32,34
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,03 T | 16,71% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | 23,79% |
Thu nhập ròng | 6,74 T | 19,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | 2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,61 T | 12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,65 T | 113,02% |
Tổng tài sản | 630,96 T | 38,19% |
Tổng nợ | 395,46 T | 34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,74 T | 19,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | 290,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,05 T | 69,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,31 T | -75,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,08 Tr | 94,24% |
Dòng tiền tự do | 13,15 T | 136,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
343