Trang chủ078600 • KOSDAQ
add
Daejoo Electronic Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
75.300,00 ₩ - 76.400,00 ₩
Phạm vi một năm
63.100,00 ₩ - 119.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT KRW
Số lượng trung bình
149,90 N
Tỷ số P/E
36,86
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,58 T | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 7,06 T | -5,42% |
Thu nhập ròng | 6,55 T | 42,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | 25,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 T | -10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,64 T | 12,13% |
Tổng tài sản | 645,61 T | 14,78% |
Tổng nợ | 399,01 T | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 T | 42,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,77 T | -29,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 T | 85,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,72 T | 63,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,96 T | 276,10% |
Dòng tiền tự do | -14,69 T | 1,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
337