Trang chủ078930 • KRX
add
GS Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.200,00 ₩ - 39.950,00 ₩
Phạm vi một năm
37.600,00 ₩ - 57.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 NT KRW
Số lượng trung bình
155,29 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 NT | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 787,63 T | 7,50% |
Thu nhập ròng | -7,08 T | -101,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -101,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 788,71 T | -42,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 NT | -15,24% |
Tổng tài sản | 34,43 NT | 0,05% |
Tổng nợ | 16,25 NT | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,08 T | -101,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,52 T | -95,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,23 T | -43,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,50 T | 82,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,76 T | -363,12% |
Dòng tiền tự do | -554,54 T | -210,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
25