Trang chủ079000 • KOSDAQ
add
WatosCorea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.420,00 ₩ - 6.970,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 6.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,18 T KRW
Số lượng trung bình
8,41 N
Tỷ số P/E
55,66
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 17,20% |
Thu nhập ròng | -68,31 Tr | -118,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -121,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,95 Tr | -210,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,45 T | -8,87% |
Tổng tài sản | 78,86 T | -4,87% |
Tổng nợ | 4,35 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,31 Tr | -118,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,25 Tr | -89,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 729,78 Tr | 117,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -118,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,97 Tr | 94,27% |
Dòng tiền tự do | -145,58 Tr | -117,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
92