Trang chủ079170 • KOSDAQ
add
Hanchang Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.580,00 ₩ - 6.710,00 ₩
Phạm vi một năm
6.260,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,68 T KRW
Số lượng trung bình
14,02 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,34 T | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 2,88% |
Thu nhập ròng | 275,09 Tr | 21,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 666,73 Tr | -52,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 T | -32,59% |
Tổng tài sản | 83,05 T | -7,36% |
Tổng nợ | 10,88 T | -52,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,09 Tr | 21,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,33 Tr | -100,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 T | 14,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | -20,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 T | -193,90% |
Dòng tiền tự do | 2,01 T | -80,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
84