Trang chủ079650 • KOSDAQ
add
Seosan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.561,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.546,00 ₩ - 1.570,00 ₩
Phạm vi một năm
862,00 ₩ - 1.588,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,22 T KRW
Số lượng trung bình
21,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 T | -19,47% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 16,32% |
Thu nhập ròng | -576,40 Tr | -439,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,33 | -521,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 T | -594,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,12 T | -6,70% |
Tổng tài sản | 107,84 T | -4,54% |
Tổng nợ | 5,59 T | -16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -576,40 Tr | -439,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 T | -246,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 T | 93,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 T | -155,64% |
Dòng tiền tự do | -3,45 T | -255,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
52