Trang chủ079950 • KOSDAQ
add
Invenia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
598,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
598,00 ₩ - 777,00 ₩
Phạm vi một năm
553,00 ₩ - 1.096,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,03 T KRW
Số lượng trung bình
53,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -24,33% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 26,01% |
Thu nhập ròng | -3,46 T | -978,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,30 | -1.260,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 T | -332,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -72,60% |
Tổng tài sản | 69,84 T | -22,61% |
Tổng nợ | 48,33 T | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 T | -978,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 452,47 Tr | 153,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,94 Tr | 179,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,00 Tr | -105,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,50 Tr | -91,60% |
Dòng tiền tự do | -854,25 Tr | 88,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
76