Trang chủ079950 • KOSDAQ
add
Invenia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.226,00 ₩ - 1.402,00 ₩
Phạm vi một năm
490,00 ₩ - 3.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 T KRW
Số lượng trung bình
126,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -73,28% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 56,15% |
Thu nhập ròng | -3,23 T | 15,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,55 | -215,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 T | -199,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -63,15% |
Tổng tài sản | 62,44 T | -20,44% |
Tổng nợ | 47,16 T | -10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 T | 15,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 899,95 Tr | -72,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,85 Tr | -505,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | -389,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -519,98 Tr | -117,67% |
Dòng tiền tự do | -978,52 Tr | 55,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
66