Trang chủ079960 • KOSDAQ
add
Dongyang E&P Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.500,00 ₩ - 24.100,00 ₩
Phạm vi một năm
15.100,00 ₩ - 24.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,64 T KRW
Số lượng trung bình
38,44 N
Tỷ số P/E
2,78
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,43 T | 30,10% |
Chi phí hoạt động | 6,10 T | -21,33% |
Thu nhập ròng | 15,15 T | -17,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -36,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,31 T | 35,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,98 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 523,77 T | 19,72% |
Tổng nợ | 112,92 T | 20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,15 T | -17,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,27 T | -182,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,51 T | 1.070,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,25 Tr | 91,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 T | -136,45% |
Dòng tiền tự do | -13,64 T | -407,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
367