Trang chủ079970 • KOSDAQ
add
ToBeSoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
764,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
755,00 ₩ - 817,00 ₩
Phạm vi một năm
188,00 ₩ - 30.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T KRW
Số lượng trung bình
107,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 T | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 946,42 Tr | -85,27% |
Thu nhập ròng | 3,75 T | 287,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,45 | 286,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 T | 912,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 T | -79,42% |
Tổng tài sản | 64,10 T | -32,81% |
Tổng nợ | 39,43 T | -19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 T | 287,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,85 Tr | 57,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -561,61 Tr | 44,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 812,55 Tr | 328,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,11 Tr | 108,44% |
Dòng tiền tự do | -6,34 T | -852,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 2000
Trang web
Nhân viên
197