Trang chủ080010 • KOSDAQ
add
eSang Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.310,00 ₩ - 5.380,00 ₩
Phạm vi một năm
4.825,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,52 T KRW
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,74 T | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 18,32% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 41,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 33,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 T | 25,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,68 T | 7,29% |
Tổng tài sản | 195,75 T | 6,93% |
Tổng nợ | 44,99 T | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 41,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,96 T | 112,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 T | -19,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | -169,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,75 Tr | -104,89% |
Dòng tiền tự do | 3,29 T | 409,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
45