Trang chủ080010 • KOSDAQ
add
eSang Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.480,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Phạm vi một năm
4.825,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,25 T KRW
Số lượng trung bình
20,72 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,27 T | 21,65% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 5,66% |
Thu nhập ròng | 5,57 T | 77,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | 46,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,36 T | 70,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,35 T | 16,03% |
Tổng tài sản | 200,98 T | 7,03% |
Tổng nợ | 36,99 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 T | 77,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,08 T | 42,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,74 Tr | 67,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 T | -37,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 T | 196,21% |
Dòng tiền tự do | -824,08 Tr | -140,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
46