Trang chủ080160 • KOSDAQ
add
Modetour Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.100,00 ₩ - 11.600,00 ₩
Phạm vi một năm
8.980,00 ₩ - 13.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,25 T KRW
Số lượng trung bình
100,40 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,70 T | -23,27% |
Chi phí hoạt động | 32,61 T | -22,50% |
Thu nhập ròng | 6,72 T | 287,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | 344,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | 197,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,83 T | -10,47% |
Tổng tài sản | 214,70 T | -0,34% |
Tổng nợ | 133,78 T | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 T | 287,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,44 T | 316,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,97 T | -319,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 T | 42,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,26 T | 49,65% |
Dòng tiền tự do | -7,88 T | 24,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1989
Trang web
Nhân viên
583