Trang chủ080220 • KOSDAQ
add
Jeju Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.460,00 ₩ - 13.850,00 ₩
Phạm vi một năm
7.710,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
468,42 T KRW
Số lượng trung bình
416,37 N
Tỷ số P/E
27,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,44 T | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 5,99 T | 15,04% |
Thu nhập ròng | 4,33 T | -41,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -48,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | -20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,50 T | -10,10% |
Tổng tài sản | 236,80 T | 11,04% |
Tổng nợ | 45,83 T | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 T | -41,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,11 T | 10,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,99 Tr | -155,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 T | -25,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,64 T | -13,19% |
Dòng tiền tự do | 9,75 T | 140,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trang web
Nhân viên
134