Trang chủ080470 • KOSDAQ
add
Sungchang Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.225,00 ₩ - 4.365,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 4.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,88 T KRW
Số lượng trung bình
23,87 N
Tỷ số P/E
4,32
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,42 T | 32,26% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | 5,99% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 354,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 243,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | 127,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,48 T | 96,16% |
Tổng tài sản | 204,56 T | 22,02% |
Tổng nợ | 140,58 T | 24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 354,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,52 T | 12,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | 24,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 T | 281,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 T | 37,75% |
Dòng tiền tự do | 3,55 T | 2.308,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
196