Trang chủ080470 • KOSDAQ
add
Sungchang Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.280,00 ₩ - 4.495,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 4.915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,30 T KRW
Số lượng trung bình
22,06 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,65 T | 28,97% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | 12,92% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | -12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -31,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,68 T | 96,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,42 T | 203,41% |
Tổng tài sản | 199,05 T | 23,03% |
Tổng nợ | 132,83 T | 28,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | -12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 T | 230,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 T | -1.304,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 T | 4,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | 82,96% |
Dòng tiền tự do | 2,14 T | 125,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
195