Trang chủ080520 • KOSDAQ
add
ODTech
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ₩ - 3.450,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 4.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,00 T KRW
Số lượng trung bình
21,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 T | 26,52% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 9,25% |
Thu nhập ròng | 390,83 Tr | -96,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -97,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,76 Tr | 69,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,27 T | 3,55% |
Tổng tài sản | 137,27 T | -7,26% |
Tổng nợ | 12,23 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,83 Tr | -96,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -767,32 Tr | -105,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,62 Tr | -105,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,20 Tr | 98,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -106,92% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | 24,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282