Trang chủ080580 • KOSDAQ
add
Okins Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.300,00 ₩
Phạm vi một năm
3.685,00 ₩ - 12.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,36 T KRW
Số lượng trung bình
334,42 N
Tỷ số P/E
717,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,32 T | 36,14% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | -3,31% |
Thu nhập ròng | 370,86 Tr | 136,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 126,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,27 T | 141,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 T | 85,86% |
Tổng tài sản | 98,54 T | 10,56% |
Tổng nợ | 55,64 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,86 Tr | 136,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,84 T | 197,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | -37,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 T | -318,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -945,95 Tr | 6,63% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | 1.014,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
165