Trang chủ0810 • HKG
add
China Castson 81 Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
610,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,50 N | 608,70% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -30,07% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | 47,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 N | 92,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | 33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,98 Tr | -53,23% |
Tổng tài sản | 33,10 Tr | -37,03% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -62,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | 47,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15