Trang chủ081180 • KOSDAQ
add
SEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.100,00 ₩ - 14.660,00 ₩
Phạm vi một năm
7.480,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,88 T KRW
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,72 T | 19,92% |
Chi phí hoạt động | 4,15 T | 2,76% |
Thu nhập ròng | 375,49 Tr | -38,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | -49,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 741,16 Tr | 226,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | -26,13% |
Tổng tài sản | 87,62 T | 13,95% |
Tổng nợ | 53,43 T | -36,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,49 Tr | -38,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -845,77 Tr | -155,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,31 T | 2.049,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 T | -240,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,30 Tr | -87,33% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
215