Trang chủ081580 • KOSDAQ
add
Sungwoo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.035,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Phạm vi một năm
2.235,00 ₩ - 5.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,15 T KRW
Số lượng trung bình
79,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,04 T | 42,19% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 14,38% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 323,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 256,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 8.843,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,31 T | -35,67% |
Tổng tài sản | 157,33 T | 6,26% |
Tổng nợ | 51,87 T | 25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 323,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 312,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,72 Tr | -1.274,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 368,45 Tr | -52,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 T | 18.470,69% |
Dòng tiền tự do | 13,60 T | 579,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
95