Trang chủ081580 • KOSDAQ
add
Sungwoo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.245,00 ₩ - 2.285,00 ₩
Phạm vi một năm
2.095,00 ₩ - 3.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,20 T KRW
Số lượng trung bình
79,33 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,14 T | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 26,41% |
Thu nhập ròng | 526,89 Tr | 170,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 159,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 444,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,26 T | 40,02% |
Tổng tài sản | 152,55 T | 1,36% |
Tổng nợ | 46,65 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,89 Tr | 170,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | -191,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -298,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 548,44 Tr | 111,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 T | -313,44% |
Dòng tiền tự do | -6,06 T | -115,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
95