Trang chủ0818 • HKG
add
Hi Sun Technology (China) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
874,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
625,16 N
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,44 Tr | -10,20% |
Chi phí hoạt động | 225,88 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -98,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -98,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,30 Tr | -149,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -256,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 10,05% |
Tổng tài sản | 12,15 T | 16,93% |
Tổng nợ | 4,48 T | 59,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -98,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,58 Tr | -60,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,20 Tr | -280,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,93 Tr | 95,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,52 Tr | 95,82% |
Dòng tiền tự do | -10,38 Tr | -126,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.667