Trang chủ082660 • KOSDAQ
add
Cosnine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ₩
Phạm vi một năm
437,00 ₩ - 485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,83 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -38,35% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -89,25% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | 88,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,23 | 80,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 T | 89,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | -31,86% |
Tổng tài sản | 11,09 T | -72,36% |
Tổng nợ | 6,41 T | -56,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | 88,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,77 Tr | 98,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 317,02 Tr | 169,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,01 Tr | -116,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,68 Tr | 98,72% |
Dòng tiền tự do | 323,31 Tr | 105,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
75