Trang chủ082740 • KRX
add
Hanwha Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.200,00 ₩ - 49.250,00 ₩
Phạm vi một năm
13.380,00 ₩ - 50.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 NT KRW
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
42,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,24 T | 27,59% |
Chi phí hoạt động | 31,74 T | 7,83% |
Thu nhập ròng | -40,27 T | -1,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,27 | 20,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,52 T | 38,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,72 T | 4,41% |
Tổng tài sản | 956,23 T | 20,19% |
Tổng nợ | 734,60 T | 25,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,27 T | -1,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,11 T | 53,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,51 T | -671,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,75 T | 24,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 486,98 Tr | -94,46% |
Dòng tiền tự do | -112,88 T | -26,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
860