Trang chủ083470 • KOSDAQ
add
EMNI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
819,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
794,00 ₩ - 819,00 ₩
Phạm vi một năm
747,00 ₩ - 1.593,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,07 T KRW
Số lượng trung bình
94,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,17 T | — |
Chi phí hoạt động | 870,75 Tr | — |
Thu nhập ròng | 117,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 T | — |
Tổng tài sản | 23,41 T | — |
Tổng nợ | 9,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 842,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,48 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -429,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
23