Trang chủ083500 • KOSDAQ
add
FNS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.390,00 ₩ - 14.440,00 ₩
Phạm vi một năm
6.850,00 ₩ - 17.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,43 T KRW
Số lượng trung bình
301,38 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,88 T | 129,45% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 5,13% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | -32,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | -70,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 T | 443,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,73 T | 19,33% |
Tổng tài sản | 117,41 T | -17,96% |
Tổng nợ | 36,59 T | -49,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | -32,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 T | 196,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -536,00 Tr | -119,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 T | -123,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | -72,31% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | 82,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
170