Trang chủ083550 • KOSDAQ
add
KM CORP
Giá đóng cửa hôm trước
3.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ₩ - 3.280,00 ₩
Phạm vi một năm
2.476,19 ₩ - 3.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,38 T KRW
Số lượng trung bình
37,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,44 T | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | -1,60% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | 271,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 263,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 146,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,20 T | 5,79% |
Tổng tài sản | 176,63 T | 1,01% |
Tổng nợ | 52,87 T | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | 271,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 T | 300,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 T | -7.744,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,66 Tr | 119,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 T | 137,81% |
Dòng tiền tự do | 239,00 Tr | 104,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
254