Trang chủ083660 • KOSDAQ
add
CSA Cosmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
683,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
670,00 ₩ - 685,00 ₩
Phạm vi một năm
670,00 ₩ - 1.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,34 T KRW
Số lượng trung bình
888,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,34 T | -15,74% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | -35,07% |
Thu nhập ròng | -815,86 Tr | 56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,78 | 48,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,34 Tr | 88,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 T | -37,77% |
Tổng tài sản | 33,70 T | -20,88% |
Tổng nợ | 14,83 T | -28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -815,86 Tr | 56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,03 Tr | 85,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,60 Tr | 72,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -814,08 Tr | -103,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 T | -113,52% |
Dòng tiền tự do | -313,37 Tr | 92,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
45